ban ngày
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓaːn˧˧ ŋa̤j˨˩ | ɓaːŋ˧˥ ŋaj˧˧ | ɓaːŋ˧˧ ŋaj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːn˧˥ ŋaj˧˧ | ɓaːn˧˥˧ ŋaj˧˧ |
Danh từ
sửaban ngày
Trái nghĩa
sửaDịch
sửa- Tiếng Anh: daytime, day
- Tiếng Tây Ban Nha: día gđ
- Tiếng Trung Quốc: 白天 (bạch thiên, báitiān)
Tham khảo
sửa- "ban ngày", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)