Tiếng Việt trung cổ

sửa

Danh từ

sửa

bià

  1. bìa.
    bià ſáchbìa sách
    bià ꞗởbìa vở

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: bìa

Tham khảo

sửa