Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨen
˧˧
ʨen
˧˥
ʨəːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨen
˧˥
ʨen
˧˥˧
Danh từ
sửa
chên
Cái chân
.
Gót
chên
(gót chân).
Tham khảo
sửa
“
chên
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].