Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dại gái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːʔj
˨˩
ɣaːj
˧˥
ja̰ːj
˨˨
ɣa̰ːj
˩˧
jaːj
˨˩˨
ɣaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːj
˨˨
ɣaːj
˩˩
ɟa̰ːj
˨˨
ɣaːj
˩˩
ɟa̰ːj
˨˨
ɣa̰ːj
˩˧
Tính từ
sửa
dại gái
(Thông tục) (người đàn ông) mê gái và để cho gái lợi dụng
anh chàng
dại gái