Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːʔj˨˩ ɣaːj˧˥ja̰ːj˨˨ ɣa̰ːj˩˧jaːj˨˩˨ ɣaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˨˨ ɣaːj˩˩ɟa̰ːj˨˨ ɣaːj˩˩ɟa̰ːj˨˨ ɣa̰ːj˩˧

Tính từ sửa

dại gái

  1. (Thông tục) (người đàn ông) mê gái và để cho gái lợi dụng
    anh chàng dại gái