Tiếng Việt trung cổ

sửa

Danh từ

sửa

dưa choật

  1. dưa chuột.
    Đồng nghĩa: dưa bọ

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: dưa chuột

Tham khảo

sửa