Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blâu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ləw
˧˧
ləw
˧˥
ləw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləw
˧˥
ləw
˧˥˧
Danh từ
sửa
blâu
Con
tâu
,
con
trâu
.
Đồng nghĩa
sửa
tâu
Tham khảo
sửa
“
blâu
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].