Tiếng Việt trung cổ

sửa

Tính từ

sửa

blúc blác

  1. lúc lắc, trúc trắc.
    voi đi blúc blácvoi đi lúc lắc

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Việt: lúc lắc, trúc trắc

Tham khảo

sửa