Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
blái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Danh từ
sửa
blái
Tức
trái
,
dái
.
blái
gớt
- trái gấc
Tham khảo
sửa
“
blái
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)