Tiếng Việt trung cổ

sửa

Danh từ

sửa

blái

  1. Tức trái, dái.
    blái gớt - trái gấc

Tham khảo

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)