Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chuâng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
chuang
,
Chuang
,
chuāng
,
chuáng
,
chuǎng
,
và
chuàng
Mục lục
1
Tiếng Việt trung cổ
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Hậu duệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Trung Quốc
鐘
.
Danh từ
sửa
chuâng
Chuông
Hậu duệ
sửa
Tiếng Việt:
chuông
Tham khảo
sửa
“
chuâng
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].