Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ꞗẫy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt trung cổ
1.1
Động từ
1.1.1
Hậu duệ
1.2
Tham khảo
Tiếng Việt trung cổ
sửa
Động từ
sửa
ꞗẫy
vẫy
.
chim ꞗẫy cánh
―
chim vẫy cánh
Hậu duệ
sửa
Tiếng Việt:
vẫy
Tham khảo
sửa
“
ꞗẫy
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].