Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ca tụng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
歌頌
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaː
˧˧
tṵʔŋ
˨˩
kaː
˧˥
tṵŋ
˨˨
kaː
˧˧
tuŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaː
˧˥
tuŋ
˨˨
kaː
˧˥
tṵŋ
˨˨
kaː
˧˥˧
tṵŋ
˨˨
Động từ
sửa
ca
tụng
Nêu
lên
để
ca ngợi
,
tỏ
lòng
biết ơn
,
kính phục
.
Ca tụng
công đức các vị anh hùng dân tộc.
Tham khảo
sửa
"
ca tụng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)