Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tʰa̰ːw˧˩˧tʰaːw˧˩˨tʰaːw˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʰaːw˧˩tʰa̰ːʔw˧˩

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

thảo

  1. (Cây) Từ gọi chung các loài câythân thấpmềm, thuộc loại cỏ.

Động từ

sửa

thảo

  1. Viết ra.
    Thảo mộ

Tính từ

sửa

thảo

  1. Rộng rãi với người.
    Lòng thảo.
  2. Nói người con, người em biết đạo cư xử.
    Người em thảo (HNĐ
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của HNĐ, thêm nó vào danh sách này.
    )

Tham khảo

sửa