Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo̰ʔt˨˩ ma̰ʔjk˨˩mo̰k˨˨ ma̰t˨˨mok˨˩˨ mat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mot˨˨ majk˨˨mo̰t˨˨ ma̰jk˨˨

Tính từ sửa

một mạch

  1. Một cách liên tục từ đầu đến cuối, không nghỉ, không cách quãng giữa chừng.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa

  • Một mạch, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam