Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 詳盡.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨə̤ŋ˨˩ tə̰ʔn˨˩tɨəŋ˧˧ tə̰ŋ˨˨tɨəŋ˨˩ təŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˧ tən˨˨tɨəŋ˧˧ tə̰n˨˨

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

tường tận

  1. Rõ ràng, thấu đáo đến từng chi tiết.
    Biết tường tận sự việc.
    Trả lời tường tận từng câu hỏi.

Tham khảo

sửa