nhật ký
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ʔt˨˩ ki˧˥ | ɲə̰k˨˨ kḭ˩˧ | ɲək˨˩˨ ki˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˨˨ ki˩˩ | ɲə̰t˨˨ ki˩˩ | ɲə̰t˨˨ kḭ˩˧ |
Từ tương tựSửa đổi
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từSửa đổi
nhật ký
- Những điều ghi hàng ngày.
- Sổ ghi hàng ngày những sự việc và cảm nghĩ.
- "Nhật ký trong tù" của Hồ Chí Minh
Tham khảoSửa đổi
- "nhật ký". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)