window
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪn.ˌdoʊ/
Hoa Kỳ | [ˈwɪn.ˌdoʊ] |
Danh từ
sửawindow (số nhiều windows)
- Cửa sổ.
- French window — cửa sổ sát mặt đất
- blank (blind, false) window — cửa sổ gi
- Cửa kính (ô tô, xe lửa).
- to lower (open) the window — hạ kính xuống
- to raise (close) the window — nâng kính lên
- rear window — kính hậu
- (Thương nghiệp) Tủ kính bày hàng.
- in the window — bày ở tủ kính
- (Quân sự, hàng không) Vật thả xuống để nhiễu xạ.
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "window", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)