Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɑɪ.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

writing /ˈrɑɪ.tiɳ/

  1. Sự viết, sự viết tay, sự viết lách.
    to be busy in writing — bận viết
  2. Kiểu viết, lối viết; chữ viết.
  3. Bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu.
    the evidence was put down in writing — bằng chứng được ghi bằng tài liệu giấy tờ
  4. Tác phẩm, sách, bài báo.
    the writings of Shakespeare — tác phẩm của Sếch-xpia
  5. Nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên.
  6. Thuật viết, thuật sáng tác.

Thành ngữ

sửa
  • the writing on the wall: Điềm gở.

Tham khảo

sửa