Tiếng Anh

sửa

Nội động từ

sửa

wrote nội động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ

  1. Viết.
    to write legibly — viết rõ
  2. Viết thư, giao dịch thư từ.
    to write to someone — viết thư cho người nào
  3. Viết văn, viết sách.
    to write for a living — sống bằng nghề viết sách
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm thư ký.

Ngoại động từ

sửa

wrote ngoại động từ wrote, (từ cổ,nghĩa cổ) writ; written, (từ cổ,nghĩa cổ) writ

  1. Viết.
    to write a good hand — viết tốt, viết đẹp
  2. Viết, thảo ra, soạn.
    to write a novel — viết một tiểu thuyết
    to write an account — thảo một bản báo cáo
  3. Điền vào; viết vào.
    to write a form — điền vào một mẫu khai
  4. (Nghĩa bóng) Lộ ra.
    innocence is written on his face — sự vô tội lộ rõ trên nét mặt anh ta

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)