Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điền
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Phiên âm Hán–Việt
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.5.1
Từ dẫn xuất
1.6
Động từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
(
Danh từ
) Phiên âm từ
chữ Hán
田
.
(
Động từ
) Phiên âm từ
chữ Hán
填
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiə̤n
˨˩
ɗiəŋ
˧˧
ɗiəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiən
˧˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “điền”
佃
:
điền
嗔
:
sân
,
điền
塡
:
chấn
,
trấn
,
trần
,
điền
,
điễn
填
:
trấn
,
trần
,
điền
捵
:
nhiên
,
điến
,
điền
搷
:
chẩn
,
điền
沺
:
điền
滇
:
điên
,
điền
瑱
:
chấn
,
thiến
,
trấn
,
điền
田
:
điền
甸
:
thịnh
,
điền
,
điện
畂
:
mẫu
,
điền
畋
:
điền
盷
:
điền
磌
:
điền
窴
:
điền
鈿
:
điến
,
điền
钿
:
điền
闐
:
điền
阗
:
điền
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
diên
diện
diễn
điên
điện
điển
Danh từ
điền
Ruộng
(nói khái quát).
Điền
địa phì nhiêu.
Từ dẫn xuất
sửa
bạc điền
bạn điền
chữ điền
công điền
dinh điền
dinh điền sứ
doanh điền
đạc điền
điền bạ
điền bộ
điền chủ
điền dã
điền hộ
điền kinh
điền phu
điền sản
điền thổ
điền tộc
điền trạch
điền trang
điền viên
đồn điền
đồng điền
hạ điền
lực điền
quan điền
quân điền
sổ điền
tá điền
thương hải tang điền
tự điền
Động từ
sửa
điền
Viết
vào những
chỗ
còn
trống
, còn
khuyết
.
Điền
vào ô trống.
Điền
đầy đủ các thông tin yêu cầu trong hoá đơn.
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam