Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sự kiện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
事件
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
sɨ̰ʔ
˨˩
kiə̰ʔn
˨˩
ʂɨ̰
˨˨
kiə̰ŋ
˨˨
ʂɨ
˨˩˨
kiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂɨ
˨˨
kiən
˨˨
ʂɨ̰
˨˨
kiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
sự
kiện
Việc
quan trọng
xảy ra
.
Cách mạng tháng Tám là một
sự kiện
lịch sử lớn.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
event
Tham khảo
sửa
"
sự kiện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)