Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twa̤ːn˨˩ ɓo̰ʔ˨˩twaːŋ˧˧ ɓo̰˨˨twaːŋ˨˩ ɓo˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twan˧˧ ɓo˨˨twan˧˧ ɓo̰˨˨

Danh từ

sửa

toàn bộ

  1. Tất cả các phần, các bộ phận của một chỉnh thể.
    thừa kế toàn bộ gia sản
    tập trung toàn bộ nhân lực

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa
  • Toàn bộ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam