Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wright
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈrɑɪt/
Danh từ
sửa
wright
/ˈrɑɪt/
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Thợ
,
người làm
.
the wheel must go to the
wright
for repair
— cái bánh xe cần phải đưa cho thợ chữa
Tham khảo
sửa
"
wright
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)