stop
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɑːp/
Hoa Kỳ | [ˈstɑːp] |
Danh từ
sửastop /ˈstɑːp/
- Sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại.
- to put a stop to something — ngừng việc gì
- to come to a stop — dừng lại
- Sự ở lại, sự lưu lại.
- Chỗ đỗ (xe khách... ).
- Dấu chấm câu.
- full stop — chấm hết
- everything comes to a full stop — mọi việc thế là hết
- (Âm nhạc) Sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn... ); phím (đàn).
- Điệu nói.
- to put on (pull out) the pathetic stop — lấy điệu nói thông thiết
- Que chặn, sào chặn.
- (Vật lý) Cái chắn sáng.
- (Ngôn ngữ học) Phụ âm tắc.
- (Hàng hải) Đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc).
- (Như) Stop-order.
Ngoại động từ
sửastop ngoại động từ /ˈstɑːp/
- Ngừng, nghỉ, thôi.
- to stop doing something — ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì
- stop your complaints — thôi đừng phàn nàn nữa
- Chặn, ngăn chặn.
- to stop ball — chặn bóng
- to stop blow — chặn một cú đánh
- stop thief! — bắt thằng ăn trộm!
- to stop progress — ngăn cản bước tiến
- thick walls stop sound — tường dày cản âm
- to stop somebody from doing something — ngăn cản không cho ai làm việc gì
- I shall stop that nonsense — tôi sẽ chặn ngay điều vô lý đó
- Cắt, cúp, treo giò.
- to stop water — cắt nước
- to stop wages — cúp lương
- to stop holidays — treo giò ngày nghỉ
- to stop payment — tuyên bố không trả được nợ; vỡ nợ
- Bịt lại, nút lại, hàn.
- to stop a leak — bịt lỗ gò
- to stop one's ears — bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe
- to stop a wound — làm cầm máu một vết thương
- to stop a tooth — hàn một cái răng
- Chấm câu.
- (Âm nhạc) Bấm (dây đàn).
- (Hàng hải) Buộc (dây) cho chặt.
Chia động từ
sửastop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stop | |||||
Phân từ hiện tại | stopping | |||||
Phân từ quá khứ | stopped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stop | stop hoặc stoppest¹ | stops hoặc stoppeth¹ | stop | stop | stop |
Quá khứ | stopped | stopped hoặc stoppedst¹ | stopped | stopped | stopped | stopped |
Tương lai | will/shall² stop | will/shall stop hoặc wilt/shalt¹ stop | will/shall stop | will/shall stop | will/shall stop | will/shall stop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stop | stop hoặc stoppest¹ | stop | stop | stop | stop |
Quá khứ | stopped | stopped | stopped | stopped | stopped | stopped |
Tương lai | were to stop hoặc should stop | were to stop hoặc should stop | were to stop hoặc should stop | were to stop hoặc should stop | were to stop hoặc should stop | were to stop hoặc should stop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stop | — | let’s stop | stop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửastop nội động từ /ˈstɑːp/
- Ngừng lại, đứng lại.
- the train stops — xe lửa dừng lại
- he stopped in the middle of a sentence — nó ngừng lại ở giữa câu
- my watch has stopped — đồng hồ tôi đứng mất rồi, đồng hồ chết rồi
- (Thông tục) Lưu lại, ở lại.
- to stop at home — ở nhà
- to stop in Namdinh with friends — lưu lại ở Nam định với các bạn
Thành ngữ
sửa- to stop down: (Nhiếp ảnh) Chắn bớt sáng.
- to stop off:
- to stop out: (Kỹ thuật) Quét sơn bảo vệ chống axit.
- to stop over: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off).
- to stop blow with one's head: (Đùa cợt) Đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn.
- to stop a bullet
- to stop one: (Từ lóng) Bị ăn đạn.
- to stop a gap: Xem Gap
- to stop somebody's breath: Bóp cổ ai cho đến chết.
- to stop somebody's mouth: Đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói).
- to stop the way: Ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ.
Chia động từ
sửastop
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stop | |||||
Phân từ hiện tại | stopping | |||||
Phân từ quá khứ | stopped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stop | stop hoặc stoppest¹ | stops hoặc stoppeth¹ | stop | stop | stop |
Quá khứ | stopped | stopped hoặc stoppedst¹ | stopped | stopped | stopped | stopped |
Tương lai | will/shall² stop | will/shall stop hoặc wilt/shalt¹ stop | will/shall stop | will/shall stop | will/shall stop | will/shall stop |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stop | stop hoặc stoppest¹ | stop | stop | stop | stop |
Quá khứ | stopped | stopped | stopped | stopped | stopped | stopped |
Tương lai | were to stop hoặc should stop | were to stop hoặc should stop | were to stop hoặc should stop | were to stop hoặc should stop | were to stop hoặc should stop | were to stop hoặc should stop |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stop | — | let’s stop | stop | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaDanh từ
sửastop gđ (số nhiều stoppen, giảm nhẹ stopje gt)
Động từ
sửastop
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stɔp/
Thán từ
sửastop
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stop /stɔp/ |
stops /stɔp/ |
stop gđ /stɔp/
Tham khảo
sửa- "stop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)