bước
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Từ tương tự
Danh từ
bước
- Động tác bước đi.
- Rảo bước.
- Cất bước.
- Khoảng cách giữa hai bàn chân khi bước.
- Tiến lên hai bước.
- Giai đoạn trong một tiến trình.
- Tiến hành từng bước.
- Hoàn cảnh không hay gặp phải trong cuộc đời.
- Qua bước khó khăn.
- Khoảng cách giữa các cá thể đồng loại.
- Bước đinh ốc.
Động từ
sửaTham khảo
sửa- "bước", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)