gap
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡæp/
Hoa Kỳ | [ˈɡæp] |
Danh từ
sửagap /ˈɡæp/
- Lỗ hổng, kẽ hở.
- a gap in the hedge — lỗ hổng ở hàng rào
- Chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót.
- a gap in a conversation — chỗ gián đoạn trong câu chuyện
- a gap in one's knowledge — chỗ thiếu sót trong kiến thức, lỗ hổng trong kiến thức
- Đèo (núi).
- (Quân sự) Chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến).
- (Kỹ thuật) Khe hở, độ hở.
- (Hàng không) Khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay).
- Sự khác nhau lớn (giữa ý kiến... ).
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "gap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)