treo giò
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɛw˧˧ zɔ̤˨˩ | tʂɛw˧˥ jɔ˧˧ | tʂɛw˧˧ jɔ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɛw˧˥ ɟɔ˧˧ | tʂɛw˧˥˧ ɟɔ˧˧ |
Động từ sửa
treo giò
- Đình chỉ hoạt động của vận động viên phạm kỷ luật.
- Cầu thủ bị treo giò một năm.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "treo giò", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)