stop-order
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈstɑːp.ˈɔr.dɜː/
Danh từ sửa
stop-order /ˈstɑːp.ˈɔr.dɜː/
- Lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định).
Tham khảo sửa
- "stop-order", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)