Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɑːp.ˈɔr.dɜː/

Danh từ sửa

stop-order /ˈstɑːp.ˈɔr.dɜː/

  1. Lệnh mua (bán) chứng khoán (cho người mua (bán) chứng khoán khi đã đạt giá quy định).

Tham khảo sửa