Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsoʊ.ʃə.lɪst/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

socialist /ˈsoʊ.ʃə.lɪst/

  1. Xã hội chủ nghĩa.
    socialist construction — sự xây dựng xã hội chủ nghĩa
    socialist ideas — những tư tưởng xã hội chủ nghĩa
    the Socialist Party — đảng Xã hội

Danh từ sửa

socialist /ˈsoʊ.ʃə.lɪst/

  1. Người theo chủ nghĩa xã hội.
  2. Đảng viên đảng hội.

Tham khảo sửa