rete
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈri.ti/
Danh từ
sửarete /ˈri.ti/ (Số nhiều: retia)
- (Giải phẫu) Mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu).
Tham khảo
sửa- "rete", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Latinh
sửaCách viết khác
sửaDanh từ
sửarēte gt (sở hữu cách rētis); biến cách kiểu 3
Declension
sửaDanh từ biến cách kiểu 3 (neuter, “pure” i-stem).
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | rēte | rētia |
gen. | rētis | rētium |
dat. | rētī | rētibus |
acc. | rēte | rētia |
abl. | rēte rētī |
rētibus |
voc. | rēte | rētia |