Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

rete /ˈri.ti/ (Số nhiều: retia)

  1. (Giải phẫu) Mạng lưới (dây thần kinh, mạch máu).

Tham khảo

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Cách viết khác

sửa

Danh từ

sửa

rēte gt (sở hữu cách rētis); biến cách kiểu 3

  1. lưới
  2. cạm bẫy
  3. web, internet

Declension

sửa

Danh từ biến cách kiểu 3 (neuter, “pure” i-stem).

Cách Số ít Số nhiều
nom. rēte rētia
gen. rētis rētium
dat. rētī rētibus
acc. rēte rētia
abl. rēte
rētī
rētibus
voc. rēte rētia