Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈrɛ.dᵊn/

Ngoại động từ

sửa

redden ngoại động từ /ˈrɛ.dᵊn/

  1. Làm đỏ (vật gì).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

redden nội động từ /ˈrɛ.dᵊn/

  1. Trở thành đỏ.
  2. Ửng đỏ (trời).
  3. Úa đi (lá).
  4. Đỏ mặt.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Động từ

sửa
Biến ngôi
Vô định
redden
Thời hiện tại
Số ít Số nhiều
ik red wij(we)/... redden
jij(je)/u redt
red jij(je)
hij/zij/... redt
Thời quá khứ
Số ít Số nhiều
ik/jij/... redde wij(we)/... redden
Động tính từ quá khứ Động tính từ hiện tại
(hij heeft) gered reddend
Lối mệnh lệnh Lối cầu khẩn
red ik/jij/... redde
Dạng địa phương/cổ
Hiện tại Quá khứ
gij(ge) redt gij(ge) redde

redden (quá khứ redde, động tính từ quá khứ gered)

  1. cứu