Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cự tuyệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰ʔ
˨˩
twiə̰ʔt
˨˩
kɨ̰
˨˨
twiə̰k
˨˨
kɨ
˨˩˨
twiək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨ
˨˨
twiət
˨˨
kɨ̰
˨˨
twiə̰t
˨˨
Động từ
sửa
cự tuyệt
Từ chối
dứt khoát
.
Cự tuyệt
mọi yêu cầu.
Không thể
cự tuyệt
được mãi.
Tham khảo
sửa
"
cự tuyệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)