Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈtɪ.kjə.lɜː/

Tính từ

sửa

reticular /rɪ.ˈtɪ.kjə.lɜː/

  1. Dạng lưới; thuộc lưới.
  2. Phức tạp.

Tham khảo

sửa