Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mạng lưới
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ːʔŋ
˨˩
lɨəj
˧˥
ma̰ːŋ
˨˨
lɨə̰j
˩˧
maːŋ
˨˩˨
lɨəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːŋ
˨˨
lɨəj
˩˩
ma̰ːŋ
˨˨
lɨəj
˩˩
ma̰ːŋ
˨˨
lɨə̰j
˩˧
Danh từ
sửa
mạng lưới
Hệ thống
dây
hoặc
đường
nối
với nhau
,
hình dung
ra
như một
cái
lưới
.
Mạng lưới
điện.
Mạng lưới
giao thông.
Toàn thể
những
cá nhân
hoặc
những
người
hợp thành
tổ chức
ngoài
một
tổ chức
hay một
cơ quan
và
hoạt động
cho
tổ chức
hay
cơ quan
đó.
Mạng lưới
phóng viên.
Mạng lưới
cộng tác viên.
Tham khảo
sửa
"
mạng lưới
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)