Tiếng Anh sửa

 
distribution

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

distribution /ˌdɪs.trə.ˈbjuː.ʃən/

  1. Sự phân bổ hay sự phân bố, sự phân phối, sự phân phát.
  2. Sự rắc, sự rải.
  3. Sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại.
  4. (Ngành in) Bỏ chữ (xếp vào từng ô).

Từ dẫn xuất sửa


Tham khảo sửa