Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swət
˧˥
ʂwə̰k
˩˧
ʂwək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂwət
˩˩
ʂwə̰t
˩˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “suất”
蟀
:
xuất
,
suất
帥
:
suất
,
súy
,
soái
率
:
luật
,
suất
,
súy
,
soát
䢦
:
suất
,
soái
甩
:
sủy
,
suất
,
dụng
,
súy
摔
:
suất
帅
:
suất
,
súy
,
soái
卛
:
suất
𠻜
:
suất
膟
:
luật
,
suất
Phồn thể
帥
:
suất
,
súy
摔
:
suất
率
:
luật
,
suất
,
súy
,
soát
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蟀
:
suất
繂
:
luật
,
suất
帥
:
soái
,
suất
,
súy
率
:
thoắt
,
chuốt
,
suốt
,
sót
,
suất
,
sút
摔
:
suốt
,
suất
卛
:
suất
Danh từ
suất
Phần
chia
cho từng
người
theo
mức
đã
định
.
Ăn hết hai
suất
cơm.
Suất
sưu.
Tham khảo
sửa
"
suất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)