Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đồng thời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Phó từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Từ liên hệ
1.3.3
Dịch
1.4
Tính từ
1.4.1
Đồng nghĩa
1.4.2
Từ liên hệ
1.4.3
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤wŋ
˨˩
tʰə̤ːj
˨˩
ɗəwŋ
˧˧
tʰəːj
˧˧
ɗəwŋ
˨˩
tʰəːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəwŋ
˧˧
tʰəːj
˧˧
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ chữ Hán
同
(
đồng
, nghĩa là
cùng
) +
時
(
thời
, nghĩa là
thời gian
).
Phó từ
sửa
đồng thời
Vào
cùng
một
thời điểm
.
Bạn có thể thực thi
đồng thời
nhiều mệnh lệnh trên máy tính này.
Đồng nghĩa
sửa
cùng lúc
Từ liên hệ
sửa
song song
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
meanwhile
,
simultaneously
(with); at the
same
time
(as),
while
,
as
Tiếng Tây Ban Nha
:
simultáneamente
,
mientras
(que)
Tính từ
sửa
đồng thời
Xảy ra
vào
cùng
một
thời điểm
.
Các
truy cập
đồng thời
vào máy tính này cần phải được kiểm soát.
Đồng nghĩa
sửa
cùng lúc
Từ liên hệ
sửa
song song
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
simultaneous
Tiếng Tây Ban Nha
:
simultáneo
gđ
,
simultánea
gc