đồng thời
Tiếng Việt Sửa đổi
Cách phát âm Sửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤wŋ˨˩ tʰə̤ːj˨˩ | ɗəwŋ˧˧ tʰəːj˧˧ | ɗəwŋ˨˩ tʰəːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˧ tʰəːj˧˧ |
Từ nguyên Sửa đổi
Phiên âm từ chữ Hán 同 (đồng, nghĩa là cùng) + 時 (thời, nghĩa là thời gian).
Phó từ Sửa đổi
đồng thời
Đồng nghĩa Sửa đổi
Từ liên hệ Sửa đổi
Dịch Sửa đổi
- Tiếng Tây Ban Nha: simultáneamente, mientras (que)
Tính từ Sửa đổi
đồng thời