Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̤wŋ˨˩ tʰə̤ːj˨˩ɗəwŋ˧˧ tʰəːj˧˧ɗəwŋ˨˩ tʰəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˧ tʰəːj˧˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán (đồng, nghĩa là cùng) + (thời, nghĩa là thời gian).

Phó từ sửa

đồng thời

  1. Vào cùng một thời điểm.
    Bạn có thể thực thi đồng thời nhiều mệnh lệnh trên máy tính này.

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

Tính từ sửa

đồng thời

  1. Xảy ra vào cùng một thời điểm.
    Các truy cập đồng thời vào máy tính này cần phải được kiểm soát.

Đồng nghĩa sửa

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa