phân tử
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ tɨ̰˧˩˧ | fəŋ˧˥ tɨ˧˩˨ | fəŋ˧˧ tɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ tɨ˧˩ | fən˧˥˧ tɨ̰ʔ˧˩ |
Từ tương tự
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ
sửaphân tử
- Phần nhỏ nhất của một chất còn giữ nguyên những tính chất hoá học của chất đó.
- Phân tử cấu tạo nên mọi chất.
Tham khảo
sửa- "phân tử", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)