Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tam giác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ dẫn xuất
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
tam giác
tam giác
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
三角
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːm
˧˧
zaːk
˧˥
taːm
˧˥
ja̰ːk
˩˧
taːm
˧˧
jaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːm
˧˥
ɟaːk
˩˩
taːm
˧˥˧
ɟa̰ːk
˩˧
Danh từ
sửa
tam
giác
Đa giác
có
ba
góc
, ba
cạnh
.
Từ dẫn xuất
sửa
tam giác đều
tam giác vuông
tam giác cân
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
triangle
Tiếng Hà Lan
:
driehoek
gđ
Tiếng Nga
:
треугольник
gđ
(treugól'nik)
Tiếng Pháp
:
triangle
gđ