Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phân phát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
分發
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˧
faːt
˧˥
fəŋ
˧˥
fa̰ːk
˩˧
fəŋ
˧˧
faːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˥
faːt
˩˩
fən
˧˥˧
fa̰ːt
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phần phật
phăn phắt
Động từ
sửa
phân
phát
Đem
chia
và
phát
cho từng
người
.
Phân phát
quà cho trẻ em.
Tham khảo
sửa
"
phân phát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)