Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mật độ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mə̰ʔt
˨˩
ɗo̰ʔ
˨˩
mə̰k
˨˨
ɗo̰
˨˨
mək
˨˩˨
ɗo
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mət
˨˨
ɗo
˨˨
mə̰t
˨˨
ɗo̰
˨˨
Từ nguyên
sửa
Mật
:
dày
; độ:
mức độ
Danh từ
sửa
mật độ
Mức độ
tập trung
của
dân cư
.
Mật độ
dân số của tỉnh ấy rất cao.
Tham khảo
sửa
"
mật độ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)