Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhị thức
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲḭʔ
˨˩
tʰɨk
˧˥
ɲḭ
˨˨
tʰɨ̰k
˩˧
ɲi
˨˩˨
tʰɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲi
˨˨
tʰɨk
˩˩
ɲḭ
˨˨
tʰɨk
˩˩
ɲḭ
˨˨
tʰɨ̰k
˩˧
Định nghĩa
sửa
nhị thức
(
Toán học
)
Biểu thức
đại
số
gồm
hai
đơn thức
liên kết
với nhau
bởi
dấu cộng
hay
dấu
trừ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhị thức
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)