Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cụt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kṵʔt
˨˩
kṵk
˨˨
kuk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kut
˨˨
kṵt
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𩪽
:
cụt
𥐒
:
cụt
𡭕
:
cụt
梮
:
cục
,
cụt
,
guốc
,
cọc
,
gốc
,
gộc
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
cứt
cút
Tính từ
cụt
Thiếu
hẳn
một
phía
đầu
mút
.
Cây tre
cụt
ngọn.2..
Bị tắc, không thông ra được: phố
cụt
.
Đường
cụt
.
Vào ngõ
cụt
.
Bị
mất
phần lớn
, không
còn nguyên
như
ban đầu
.
Bị
cụt
vốn.
Tham khảo
sửa
"
cụt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)