Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 需求.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲu˧˧ kə̤w˨˩ɲu˧˥ kəw˧˧ɲu˧˧ kəw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲu˧˥ kəw˧˧ɲu˧˥˧ kəw˧˧

Danh từ

sửa

nhu cầu

  1. Điều đòi hỏi của đời sống, tự nhiênxã hội.
    Nhu cầu về ăn, ở, mặc.
    Nhu cầu về sách báo.
    Thoả mãn nhu cầu vật chất và văn hoá.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa