Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
za̰ːj˧˩˧ʐaːj˧˩˨ɹaːj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹaːj˧˩ɹa̰ːʔj˧˩

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

Động từ

sửa

rải

  1. Rắc ra, vãi ra cho đều trên một khoảng rộng.
    Rải thóc ra phơi.
    Rải đá lót đường.
  2. Nói đẻ.
    Mùa cá rải.

Tham khảo

sửa