Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rải
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ːj
˧˩˧
ʐaːj
˧˩˨
ɹaːj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaːj
˧˩
ɹa̰ːʔj
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𫣙
:
rải
洒
:
rưới
,
sải
,
tẩy
,
rảy
,
rải
,
vẩy
,
rẩy
,
thưới
,
tưới
,
sái
洗
:
tẩy
,
rảy
,
rải
,
dẫy
,
giẫy
,
tiển
𣳪
:
lượi
,
sữa
,
rải
觧
:
giải
,
rải
𪯝
:
rải
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rái
Rai
Danh từ
rải
Dọc
cây
khoai nước
.
Động từ
sửa
rải
Rắc
ra
,
vãi
ra
cho
đều
trên một
khoảng rộng
.
Rải
thóc ra phơi.
Rải
đá lót đường.
Nói
cá
đẻ.
Mùa cá
rải
.
Tham khảo
sửa
"
rải
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)