bêta
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɛ.ta/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bêta /bɛ.ta/ |
bêtas /bɛ.ta/ |
Giống cái | bêtasse /bɛ.tas/ |
bêtasses /bɛ.tas/ |
bêta /bɛ.ta/
- (Thân mật) Ngu đần.
- Une fille bêtasse — cô gái ngu đần
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bêtasse /bɛ.tas/ |
bêtas /bɛ.ta/ |
Số nhiều | bêtasse /bɛ.tas/ |
bêtas /bɛ.ta/ |
bêta /bɛ.ta/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bêta /bɛ.ta/ |
bêtas /bɛ.ta/ |
bêta gđ /bɛ.ta/
- Bêta (chữ cái Hy Lạp).
- rayons bêta — (vật lý học) tia bêta
Tham khảo
sửa- "bêta", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)