Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨuŋ˧˧ ɓï̤ŋ˨˩tʂuŋ˧˥ ɓïn˧˧tʂuŋ˧˧ ɓɨn˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂuŋ˧˥ ɓïŋ˧˧tʂuŋ˧˥˧ ɓïŋ˧˧

Từ tương tự

Phó từ

trung bình

  1. Ở vào khoảng giữa của hai cực trong bậc thang đánh giá, không khá cũng không kém, không cao cũng không thấp.
    Vận tốc trung bình.
    Học lực trung bình.
    Năng suất trung bình.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa