thực nghiệm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̰ʔk˨˩ ŋiə̰ʔm˨˩ | tʰɨ̰k˨˨ ŋiə̰m˨˨ | tʰɨk˨˩˨ ŋiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨk˨˨ ŋiəm˨˨ | tʰɨ̰k˨˨ ŋiə̰m˨˨ |
Động từ
sửathực nghiệm
- Thí nghiệm thực sự xem có đúng hay không. 2. t. X.
- Khoa học thực nghiệm.
- Chủ nghĩa thực nghiệm.
- Quan niệm triết lý sai lầm, cho rằng nhiệm vụ của triết học không phải là nghiên cứu mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, giữa tinh thần và vật chất, mà là chỉ nghiên cứu những cái có thể quan sát và thực nghiệm được.
- Phương pháp thực nghiệm. — Phương pháp khoa học dựa trên quan sát, phân loại, nêu giả thuyết và kiểm nghiệm giả thuyết bằng thí nghiệm.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "thực nghiệm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)