Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ đồng âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Anh cổ bycġan (“mua”), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *bheug(h).

Ngoại động từ

sửa

buy ngoại động từ /ˈbɑɪ/

  1. Mua.
  2. (Nghĩa bóng) Trã bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó).
  3. Mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai).
  4. (Nghĩa bóng) Cả tin, tin.
    I don't buy that theory – tôi không tin vào thuyết đó
  5. (Từ lóng) Xin chịu.

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa
mua
cả tin

Trái nghĩa

sửa
mua
cả tin

Thành ngữ

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa

buy (số nhiều buys) /ˈbɑɪ/

  1. (Thông tục) Sự mua.
  2. (Thông tục) Vật mua.
    a good buy — món hời

Tham khảo

sửa