swallow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈswɑː.ˌloʊ/
Hoa Kỳ | [ˈswɑː.ˌloʊ] |
Danh từ
sửaswallow /ˈswɑː.ˌloʊ/
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửaswallow /ˈswɑː.ˌloʊ/
Ngoại động từ
sửaswallow ngoại động từ /ˈswɑː.ˌloʊ/
- Nuốt (thức ăn).
- Nuốt, chịu đựng.
- to swallow one's anger — nuốt giận
- to swallow an affront — chịu nhục
- Nuốt, rút (lời).
- to swallow one's words — nuốt lời
- Cả tin, tin ngay.
- he will swallow anything you tell him — anh nói gì hắn cũng tin
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaswallow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to swallow | |||||
Phân từ hiện tại | swallowing | |||||
Phân từ quá khứ | swallowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swallow | swallow hoặc swallowest¹ | swallows hoặc swalloweth¹ | swallow | swallow | swallow |
Quá khứ | swallowed | swallowed hoặc swallowedst¹ | swallowed | swallowed | swallowed | swallowed |
Tương lai | will/shall² swallow | will/shall swallow hoặc wilt/shalt¹ swallow | will/shall swallow | will/shall swallow | will/shall swallow | will/shall swallow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | swallow | swallow hoặc swallowest¹ | swallow | swallow | swallow | swallow |
Quá khứ | swallowed | swallowed | swallowed | swallowed | swallowed | swallowed |
Tương lai | were to swallow hoặc should swallow | were to swallow hoặc should swallow | were to swallow hoặc should swallow | were to swallow hoặc should swallow | were to swallow hoặc should swallow | were to swallow hoặc should swallow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | swallow | — | let’s swallow | swallow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "swallow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)