disbelieve
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.ˈliv/
Ngoại động từ sửa
disbelieve ngoại động từ /.ˈliv/
- Không tin (ai, cái gì... ).
Chia động từ sửa
disbelieve
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
disbelieve nội động từ /.ˈliv/
Chia động từ sửa
disbelieve
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "disbelieve", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)